| |||||||
Hãng sản xuất | Canon | ||||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.7 inch | ||||||
Màu sắc | Xanh lam | ||||||
Trọng lượng Camera | 120g | ||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 3.52 x 2.16 x 0.79/89.5 x 54.9 x 20.0 mm | ||||||
Loại thẻ nhớ | • Multimedia Card (MMC) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • MultimediaCard Plus • HC MultimediaCard Plus | ||||||
Cảm biến hình ảnh | |||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3 inch type Charge Coupled Device (CCD) | ||||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12.1 Megapixel | ||||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, ISO 80/100/200/400/800/1600 | ||||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4000 x 3000 | ||||||
Thông số về Lens | |||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 5.0 (W) - 20.0 (T) mm (35mm equivalent: 28 (W) - 112 (T) mm) | ||||||
Độ mở ống kính (Aperture) | f/2.8 (W) - f/5.9 (T) | ||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 15-1/1500 sec | ||||||
Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 4x | ||||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | ||||||
Thông số khác | |||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF | ||||||
Định dạng File phim | • MOV | ||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • AV out • PictBridge • HDMI | ||||||
Quay phim | |||||||
Chống rung | |||||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | ||||||
Gói sản phẩm | |||||||
Tính năng khác | • Nhận dạng khuôn mặt | ||||||
Phụ kiện đi kèm | • Cable USB • Cable TV Out • Cable Audio Out • CD / DVD Driver, phần mềm • Sách HDSD • Sạc pin • Pin sạc |
Thứ Tư, 21 tháng 4, 2010
Canon PowerShot SD 940 IS
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét